Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sag down


verb
cause to sag (Freq. 1)
- The children sagged their bottoms down even more comfortably
Syn:
sag
Derivationally related forms:
sag (for: sag)
Hypernyms:
sink, drop, drop down
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.